Thống kê sự nghiệp Javi_Martínez

Tính đến ngày 29 tháng 4 năm 2017.
Câu lạc bộGiải quốc nộiCúp quốc giaChâu ÂuKhácTổng cộng
Câu lạc bộGiải đấuMùa giảiTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Tây Ban NhaLa LigaCopa del ReyChâu Âu1Khác2Tổng cộng
Athletic BilbaoLa Liga2006–0735300353
2007–0834100341
2008–0932561386
2009–103461170427
2010–1135420374
2011–1231490140544
Tổng cộng2012318221024025
ĐứcBundesligaDFB-PokalChâu Âu3Khác4Tổng cộng
Bayern MünchenBundesliga2012–132735011000433
2013–14180508031341
2014–151000101030
2015–16161308000271
2016–17251417010372
2017–182214010[lower-alpha 1]11[lower-alpha 2]0372
2018–1921350611[lower-alpha 2]0334
Tổng cộng13092615127121413
Tổng cộng sự nghiệp363345137647149742

Đội tuyển quốc gia

Tính đến match played ngày 18 tháng 6 năm 2014[1]
Tây Ban Nha
NămTrậnBàn
201030
201140
201220
201350
201440
Tổng cộng180

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Javi_Martínez http://www.bdfutbol.com/en/j/j1208.html http://www.bdfutbol.com/en/p/j1208.html?cat=SEL http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica20... http://eu-football.info/_player.php?id=25674 http://www.athletic-club.net/web/main.asp?a=1&b=1&... http://www.transfermarkt.co.uk/en/javi-martinez/pr... https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.national-football-teams.com/player/406... https://www.uefa.com/teamsandplayers/players/playe...